[ Zalo ][ Đặt hẹn ]

Bệnh bạch hầu là gì? Lây qua đâu?

Bệnh bạch hầu, căn bệnh truyền nhiễm nguy hiểm từng hoành hành dữ dội trong quá khứ, nay đang có dấu hiệu quay trở lại, gióng lên hồi chuông cảnh báo cho hệ thống y tế và cộng đồng. Vậy, bệnh bạch hầu là gì? Lây truyền qua đâu và làm thế nào để phòng ngừa hiệu quả?

hình ảnh bệnh bạch hầu
Hình ảnh bệnh bạch hầu

1. Bệnh bạch hầu là gì?

Bệnh bạch hầu là bệnh truyền nhiễm cấp tính do trực khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra. Bệnh có khả năng lây lan mạnh và gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Triệu chứng điển hình của bệnh là đau họng, sốt, ho khan, xuất hiện màng giả màu trắng xám phủ kín họng, thanh quản.

Vi khuẩn bạch hầu Corynebacterium diphtheriae
Vi khuẩn bạch hầu Corynebacterium diphtheriae

2. Bệnh bạch hầu lây truyền qua đâu?

Bệnh lây truyền trực tiếp từ người bệnh sang người khỏe mạnh qua các giọt bắn đường hô hấp khi ho, hắt hơi, nói chuyện. Ngoài ra, tiếp xúc trực tiếp với da, niêm mạc bị tổn thương của người bệnh hoặc đồ dùng cá nhân của họ cũng có thể lây truyền bệnh.

3. Tại sao bệnh bạch hầu nguy hiểm?

Bệnh bạch hầu nguy hiểm bởi những lý do sau:

  • Tỷ lệ tử vong cao: Bệnh bạch hầu có tỷ lệ tử vong trung bình từ 5 – 10% trên tổng số ca bệnh, thậm chí cao hơn ở trẻ em.
  • Biến chứng nặng nề: Bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như suy hô hấp, viêm cơ tim, suy thận, liệt dây thần kinh… dẫn đến tử vong.
  • Khả năng lây lan mạnh: Bệnh lây truyền qua đường hô hấp, do đó rất dễ lây lan trong cộng đồng, đặc biệt là ở những nơi tập trung đông người.
  • Khó điều trị: Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, bệnh có thể dẫn đến tử vong.

Hiện nay, tỷ lệ tiêm chủng vắc-xin bạch hầu ở một số địa phương còn thấp, cộng thêm ý thức phòng bệnh của người dân chưa cao đã tạo điều kiện cho bệnh bạch hầu có nguy cơ bùng phát thành dịch.

4. Chẩn đoán bệnh bạch hầu

Bệnh bạch hầu, căn bệnh truyền nhiễm nguy hiểm với tỷ lệ tử vong cao, đòi hỏi chẩn đoán chính xác và kịp thời để có biện pháp điều trị hiệu quả. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán bệnh bạch hầu thường được sử dụng:

– Khám lâm sàng:

Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh, triệu chứng, thời gian xuất hiện, yếu tố nguy cơ… đồng thời quan sát các dấu hiệu lâm sàng đặc trưng như:

  • Đau họng dữ dội, nuốt khó khăn
  • Sốt
  • Ho khan
  • Xuất hiện màng giả màu trắng xám phủ kín họng, thanh quản, có thể lan xuống khí quản
  • Hạch cổ sưng to
  • Khó thở, thở khò khè
  • Khàn giọng, mất tiếng
v
Giả mạc bạch hầu thường trắng ngà

– Xét nghiệm:

  • Xét nghiệm nhuộm soi trực khuẩn bạch hầu: Lấy mẫu dịch ngoáy họng, soi trực tiếp dưới kính hiển vi để tìm vi khuẩn bạch hầu. Phương pháp này đơn giản, nhanh chóng, nhưng độ chính xác có thể bị hạn chế do một số vi khuẩn khác có hình dạng tương tự.
  • Xét nghiệm vi khuẩn bạch hầu real-time PCR: Sử dụng kỹ thuật sinh học phân tử để phát hiện chính xác chủng vi khuẩn gây bệnh (phát hiện gene sinh độc tố). Phương pháp này có độ chính xác cao, có thể phát hiện vi khuẩn ngay cả khi số lượng ít.
  • Xét nghiệm nuôi cấy: Nuôi cấy mẫu dịch ngoáy họng trên môi trường đặc biệt để xác định vi khuẩn bạch hầu. Phương pháp này mất nhiều thời gian hơn (khoảng 5 ngày) so với các phương pháp khác, nhưng có độ chính xác cao.
  • Xét nghiệm huyết học: Xét nghiệm tìm kháng thể chống lại độc tố bạch hầu trong máu. Giúp đánh giá tình trạng miễn dịch và hiệu quả điều trị.

– Các xét nghiệm khác:

Bác sĩ có thể chỉ định người bệnh làm các chẩn đoán hình ảnh, như:

  • Chụp X-quang ngực để đánh giá tình trạng viêm phổi do biến chứng của bệnh.
  • Điện tim để phát hiện các biến chứng tim mạch.

5. Điều trị bệnh bạch hầu

Điều trị bệnh bạch hầu hiệu quả đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các biện pháp: sử dụng kháng độc tố, kháng sinh, điều trị hỗ trợ và theo dõi chăm sóc. Cụ thể:

  • Sử dụng kháng độc tố bạch hầu: Đây là biện pháp quan trọng nhất trong điều trị bệnh bạch hầu. Kháng độc tố giúp trung hòa độc tố do vi khuẩn bạch hầu tiết ra, ngăn ngừa tổn thương mô và các biến chứng nguy hiểm. Liều lượng và cách dùng kháng độc tố phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng bệnh và mức độ nặng của bệnh.
  • Sử dụng kháng sinh: Kháng sinh được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn bạch hầu, ngăn ngừa sự phát triển và lây lan của bệnh. Các loại kháng sinh thường được sử dụng bao gồm penicillin, erythromycin, clindamycin… Liều lượng và thời gian sử dụng kháng sinh phụ thuộc vào loại vi khuẩn, độ tuổi và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
  • Điều trị hỗ trợ: Hạ sốt, giảm đau bằng thuốc paracetamol hoặc ibuprofen. Bù nước và điện giải bằng đường truyền tĩnh mạch hoặc dung dịch uống. Hỗ trợ hô hấp bằng máy thở nếu cần thiết.
    Điều trị các biến chứng do bệnh gây ra như viêm tim mạch, suy thận, liệt dây thần kinh…
  • Theo dõi và chăm sóc: Bệnh nhân cần được theo dõi sát sao trong quá trình điều trị để đánh giá hiệu quả điều trị và phát hiện sớm các biến chứng. Đồng thời, cần đảm bảo vệ sinh cá nhân, vệ sinh môi trường xung quanh để tránh lây lan bệnh. Người chăm sóc bệnh nhân cũng cần sử dụng các biện pháp bảo vệ như khẩu trang, găng tay…

Lưu ý:

  • Việc điều trị bệnh bạch hầu cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.
  • Bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị của bác sĩ.
  • Không tự ý mua thuốc hoặc điều trị tại nhà vì có thể dẫn đến những hậu quả nguy hiểm.

6. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả

Để phòng ngừa bệnh bạch hầu hiệu quả, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Tiêm chủng đầy đủ vắc-xin bạch hầu: Đây là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất. Theo chương trình tiêm chủng quốc gia, trẻ em cần được tiêm chủng đầy đủ vắc-xin bạch hầu, ho gà, uốn ván (DPT) theo đúng lịch. Người lớn cũng nên tiêm nhắc vắc-xin bạch hầu mỗi 10 năm một lần.
  • Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng: Rửa tay thường xuyên là biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả để phòng ngừa lây lan nhiều bệnh truyền nhiễm, bao gồm cả bệnh bạch hầu.
  • Che miệng khi ho hoặc hắt hơi: Sử dụng khăn giấy hoặc khuỷu tay để che miệng khi ho hoặc hắt hơi, giúp ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn qua đường hô hấp.
  • Giữ vệ sinh thân thể, mũi, họng: Vệ sinh cá nhân sạch sẽ, đặc biệt là mũi và họng, giúp hạn chế sự phát triển của vi khuẩn.
  • Hạn chế tiếp xúc với người bệnh: Tránh tiếp xúc trực tiếp với người đang mắc bệnh bạch hầu hoặc nghi ngờ mắc bệnh.
  • Khám và điều trị kịp thời: Khi có dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh bạch hầu, cần đến ngay cơ sở y tế để được khám và điều trị kịp thời.

7. Lời kết

Bệnh bạch hầu là căn bệnh nguy hiểm nhưng có thể phòng ngừa hiệu quả bằng các biện pháp đơn giản. Mỗi cá nhân và cộng đồng cần nâng cao ý thức phòng bệnh, thực hiện tốt các biện pháp phòng ngừa để bảo vệ sức khỏe bản thân và cộng đồng.

Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, không thể thay thế cho lời khuyên của bác sĩ. Khi có dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh bạch hầu, bạn cần đến ngay cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

👨‍⚕️👩‍⚕️ MEDI HEALTH CARE ® | Since 2015

Dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà chuyên nghiệp


✧ Địa chỉ: Lầu 1, 601/4 CMT8, Phường 15, Quận 10, TP. HCM.

📞 HOTLINE: 0986943359

Di động: 0931795050

✧ Điện thoại: (028) 3536 8896

✧ Zalo: 0931795050

✧ Telegram: Chăm sóc sức khỏe tại nhà

✧ Đặt lịch Online: [TẠI ĐÂY]

✧ Email: Gửi Email 💌

✧ Facebook: Medi Health Care

✧ Messenger: Medi Health Care

Medi Health Care sẽ gọi lại ngay khi nhận được số điện thoại của Quý khách
5/5 - (3 bình chọn)

Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Scroll to Top