[ Zalo ][ Đặt hẹn ]

Xét nghiệm nước tiểu: 10 thông số quan trọng bạn cần biết

Xét nghiệm nước tiểu là một xét nghiệm phân tích các thành phần trong nước tiểu, giúp phát hiện các bệnh lý liên quan đến hệ tiết niệu, gan, thận, đường tiêu hóa và các bệnh lý khác. Bài viết này cung cấp thông tin về xét nghiệm nước tiểu và tập trung vào 10 thông số quan trọng mà bạn nên biết để đánh giá sức khỏe của mình.

xet nghiem nuoc tieu 10 thong so quan trong
Xét nghiệm nước tiểu là một xét nghiệm đơn giản giúp phát hiện sớm các bệnh lý tiềm ẩn và điều trị kịp thời.

2. Xét nghiệm nước tiểu là gì?

Xét nghiệm nước tiểu là một xét nghiệm y tế được sử dụng để kiểm tra các thành phần trong nước tiểu của bạn. Xét nghiệm nước tiểu có vai trò quan trọng trong việc đánh giá chức năng của các cơ quan trong cơ thể. Thông qua xét nghiệm nước tiểu, bác sĩ có thể đánh giá chức năng của thận, phát hiện bất thường về tiểu đường, kiểm tra tình trạng gan và nhiều thông tin khác về sức khỏe tổng quát.

Để thực hiện xét nghiệm nước tiểu, bạn sẽ được yêu cầu cung cấp một mẫu nước tiểu. Mẫu nước tiểu này sẽ được gửi đến phòng thí nghiệm để được phân tích.

Kết quả xét nghiệm nước tiểu sẽ được bác sĩ giải thích. Nếu kết quả xét nghiệm bất thường, bác sĩ có thể yêu cầu bạn thực hiện các xét nghiệm khác để chẩn đoán chính xác tình trạng sức khỏe của bạn.

Xét nghiệm nước tiểu thường được sử dụng để:

  • Phát hiện nhiễm trùng đường tiết niệu (UTIs)
  • Kiểm tra các dấu hiệu của bệnh tiểu đường
  • Theo dõi việc điều trị bệnh tiểu đường
  • Phát hiện các dấu hiệu của bệnh thận
  • Theo dõi việc điều trị bệnh thận
  • Phát hiện các dấu hiệu của bệnh gan
  • Theo dõi việc điều trị bệnh gan
  • Phát hiện các dấu hiệu của bệnh nhiễm trùng
  • Theo dõi việc điều trị bệnh nhiễm trùng

2. Mười thông số quan trọng trong xét nghiệm nước tiểu bao gồm những gì?

10 thông số quan trọng trong xét nghiệm nước tiểu bao gồm các thông số sau:

2.1. Chỉ số SG (Specific Gravity) – tỷ trọng nước tiểu

  • Chỉ số này đưa ra trọng lượng riêng của nước tiểu, cho biết nước tiểu hiện đang loãng hay đặc khi người bệnh uống nhiều nước hay thiếu nước.
  • Chỉ số SG bình thường: 2.015 – 2.025.
  • Chỉ số này giúp đánh giá các bệnh lý như viêm đài bể thận, bệnh lý ống thận, bệnh lý về gan, đái tháo đường,…

2.2. Chỉ số LEU hay BLO (Leukocytes) – tế bào bạch cầu

  • Chỉ số này cho biết trong nước tiểu của bạn có bạch cầu hay không. Với người bình thường, LEU sẽ âm tính, nhưng nếu bị nhiễm trùng đường niệu, tế bào bạch cầu sẽ có mặt trong nước tiểu.
  • Để xác định chính xác loại vi khuẩn gây viêm nhiễm đường tiểu, đặc biệt ở thai phụ cần dựa trên kết quả cấy nước tiểu để đánh giá.

2.3. Chỉ số Nitrit (NIT) – hợp chất do vi khuẩn sinh ra

  • NIT ở người có sức khỏe bình thường là âm tính, bởi nó thể hiện gián tiếp sự có mặt của vi khuẩn đường niệu thông qua sản phẩm mà nó sinh ra. Vi khuẩn thường gây nhiễm trùng đường niệu là E. Coli.

2.4. Chỉ số pH – độ acid nước tiểu

  • Chỉ số pH dùng để đánh giá tính acid – bazơ của nước tiểu, với người bình thường pH sẽ nằm trong khoảng 4.6 – 8. Nếu pH nhỏ hơn hoặc bằng 4 cho thấy nước tiểu đang có tính acid cao, cao hơn hoặc bằng 9 cho thấy nước tiểu có tính bazơ mạnh.
  • pH nước tiểu bất thường cho thấy tình trạng nhiễm khuẩn thận, suy thận, nôn mửa, hẹp môn vị, tiểu đường, mất nước, tiêu chảy,…

2.5. Chỉ số BLD (Blood) – hồng cầu niệu

  • Chỉ số này ở người có sức khỏe bình thường là âm tính, nó xuất hiện giúp chỉ điểm tình trạng nhiễm trùng đường tiểu, xuất huyết bàng quang hoặc bướu thận, sỏi thận,… Cần kết hợp với các xét nghiệm khác để tìm ra chính xác tổn thương cơ quan gây xuất hiện máu trong nước tiểu như: thận, bàng quang, niệu đạo,…

2.6. Chỉ số PRO (Protein)

  • Protein bình thường không có mặt trong nước tiểu, sự xuất hiện của chúng cho thấy bạn đang gặp phải bệnh lý ở thận, có thể gây nhiễm trùng đường tiểu hoặc bệnh lý gây chảy máu hòa vào nước tiểu.
  • Đặc biệt chỉ số PRO thường được đánh giá với phụ nữ mang thai, cho thấy nguy cơ: thiếu nước, nhiễm trùng đường tiểu, tiền sản giật, tăng huyết áp, thận có vấn đề, nhiễm trùng huyết,… Nếu PRO xuất hiện trong nước tiểu là albumin, cần cẩn thận trước nguy cơ thai phụ bị nhiễm độc thai nghén hoặc tiểu đường.

2.7. Chỉ số GLU (Glucose)

  • Chỉ những người mắc bệnh tiểu đường hoặc tiểu đường thai kỳ mới có chỉ số GLU trong nước tiểu. Ngoài ra, những bệnh nhân mắc bệnh lý ống thận, viêm tụy, chế độ ăn uống không lành mạnh cũng gây xuất hiện Glucose trong nước tiểu.
  • Trong chẩn đoán tiểu đường hoặc bệnh lý làm tăng GLU trong máu, cần kết hợp xem xét triệu chứng và theo dõi trong thời gian dài.

2.8. Chỉ số ASC – cặn nước tiểu

  • Chỉ số ASC cho thấy tình trạng cặn trong nước tiểu, ở người bình thường ASC nằm trong khoảng 5 – 10mg/dL hoặc 0.28 – 0.56 mmol/L.
  • Chỉ số ASC tăng trong các bệnh lý đường tiết niệu, viêm nhiễm thận, sỏi đường tiết niệu,…

2.9. Chỉ số KET (Keton)

  • Chỉ số KET bình thường là 2.5 – 5mg/dL hoặc 0.25 – 0.5 mmol/L (ở phụ nữ mang thai chỉ số này thường không có hoặc thấp hơn bình thường).
  • Chỉ số KET tăng ở những bệnh nhân tiểu đường không kiểm soát tốt, người nghiện rượu, nhịn ăn trong thời gian dài hoặc chế độ ăn ít carbohydrate.
  • Nếu thai phụ có KET bất thường, đây có thể là dấu hiệu cho thấy thai phụ và thai nhi đang thiếu dinh dưỡng, làm việc quá sức hoặc nghỉ ngơi không hợp lý. Để giảm KET trong nước tiểu, thai phụ cần được truyền dịch và dùng thuốc kiểm soát.

2.10. Chỉ số UBG – Urobilinogen

  • Thực tế, UBG là sản phẩm thoái hóa của bilirubin, UBG bình thường không có trong nước tiểu, sự xuất hiện của nó là dấu hiệu cho thấy bệnh viêm gan, xơ gan do virus, nhiễm khuẩn hoặc ở bệnh nhân suy tim xung huyết có vàng da.
  • Kết quả xét nghiệm nước tiểu 10 thông số có thể giúp bác sĩ phát hiện các bệnh lý liên quan đến hệ tiết niệu, gan, thận, đường tiêu hóa và các bệnh lý khác. Nếu kết quả xét nghiệm bất thường, bác sĩ sẽ yêu cầu người bệnh thực hiện các xét nghiệm khác để chẩn đoán chính xác bệnh lý.

3. Cách lấy mẫu nước tiểu cho xét nghiệm nước tiểu

Lấy mẫu nước tiểu để xét nghiệm là một quy trình quan trọng để đảm bảo kết quả chính xác và đáng tin cậy. Dưới đây là các bước cơ bản để lấy mẫu nước tiểu xét nghiệm:

Bước 1: Chuẩn bị

  • Chuẩn bị các dụng cụ: Bạn cần chuẩn bị hũ đựng nước tiểu, đóng nắp kín, và nhãn ghi rõ thông tin cá nhân của bạn, như tên, ngày tháng năm sinh, và thời gian thu thập mẫu.
  • Rửa sạch tay: Trước khi lấy mẫu nước tiểu, hãy rửa tay kỹ bằng xà phòng để đảm bảo vệ sinh.

Bước 2: Thu thập mẫu nước tiểu

  • Buổi sáng là thời điểm tốt nhất để thu thập mẫu nước tiểu cho xét nghiệm, đặc biệt là lần đầu tiên sau khi thức dậy. Điều này giúp tăng tính chính xác của kết quả.
  • Để lấy mẫu nước tiểu, bạn cần sử dụng hũ đựng mẫu nước tiểu. Sau khi lấy nước tiểu vào hũ đựng nước tiểu, bạn cần đóng nắp hũ kín để tránh bị nhiễm khuẩn.

Bước 3: Lưu trữ và vận chuyển mẫu

  • Lưu trữ mẫu nước tiểu ở nhiệt độ thích hợp và nhanh chóng đưa mẫu đến phòng xét nghiệm. Nếu không, hãy lưu trữ mẫu trong tủ lạnh để giữ cho nước tiểu được bảo quản tốt.
  • Khi đưa mẫu nước tiểu đến phòng xét nghiệm, hãy nhớ đưa mẫu trong thời gian nhanh nhất để tránh việc mẫu bị biến đổi và ảnh hưởng đến kết quả.

Lưu ý rằng quy trình lấy mẫu nước tiểu có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích xét nghiệm cụ thể và yêu cầu của bác sĩ. Luôn luôn tuân theo hướng dẫn từ nhà cung cấp dịch vụ y tế để đảm bảo việc lấy mẫu nước tiểu diễn ra chính xác và hiệu quả.

4. Lưu ý khi lấy mẫu nước tiểu cho xét nghiệm nước tiểu

Người bệnh cần lưu ý một số điều sau khi lấy mẫu nước tiểu cho xét nghiệm nước tiểu 10 thông số:

  • Không sử dụng xà phòng có mùi thơm khi rửa tay.
  • Không thu thập nước tiểu sau khi đi tiểu tiện.
  • Không thu thập nước tiểu khi đang uống thuốc hoặc đang sử dụng các sản phẩm hỗ trợ sức khỏe.
  • Mang mẫu nước tiểu đến phòng khám hoặc bệnh viện càng sớm càng tốt.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về cách lấy mẫu nước tiểu xét nghiệm, vui lòng hỏi ý kiến bác sĩ.

5. Lời kết

Xét nghiệm nước tiểu là một xét nghiệm đơn giản và không xâm lấn, giúp phát hiện sớm các bệnh lý tiềm ẩn và điều trị kịp thời. Khi thấy nước tiểu có những dấu hiệu bất thường, bạn nên thực hiện xét nghiệm nước tiểu để biết về tình hình sức khỏe của mình.

Bên cạnh đó, bạn cũng nên khám sức khỏe định kỳ mỗi 3-6 tháng để tầm soát các vấn đề sức khỏe của mình. Bạn cũng cần lưu ý về cách lấy mẫu nước tiểu để xét nghiệm để đảm bảo kết quả chính xác.

Thông tin trong bài viết chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Để biết chính xác tình trạng sức khỏe, bạn cần tới các bệnh viện, cơ sở y tế uy tín để được bác sĩ thăm khám trực tiếp, chẩn đoán và tư vấn phác đồ điều trị hợp lý.

Nếu Quý khách cần tư vấn hoặc đang có nhu cầu sử dụng dịch vụ y tế tại nhà (thay băng rửa vết thương tại nhà, cắt chỉ vết thương/ vết mổ tại nhà, lấy mẫu xét nghiệm tại nhà, chăm sóc người bệnh tại nhà/ tại bệnh viện, chăm sóc người cao tuổi), Quý khách vui lòng liên hệ số điện thoại Tổng đài của Medi Health Care để được hỗ trợ tốt nhất.
👨‍⚕️👩‍⚕️ MEDI HEALTH CARE ® | Since 2015

Dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà chuyên nghiệp


✧ Địa chỉ: Lầu 1, 601/4 CMT8, Phường 15, Quận 10, TP. HCM.

📞 HOTLINE: 0986943359

Di động: 0931795050

✧ Điện thoại: (028) 3536 8896

✧ Zalo: 0931795050

✧ Telegram: Chăm sóc sức khỏe tại nhà

✧ Đặt lịch Online: [TẠI ĐÂY]

✧ Email: Gửi Email 💌

✧ Facebook: Medi Health Care

✧ Messenger: Medi Health Care

Bạn hãy để lại số điện thoại tại đây. Chúng tôi sẽ nhanh chóng gọi lại cho bạn.
5/5 - (4 bình chọn)

Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Scroll to Top